Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-13420H Processor |
Tốc độ |
Up to 4.60GHz, 8 Cores, 12 Threads |
Bộ nhớ đệm |
12 MB Intel® Smart Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
16GB DDR4 3200MHz (2 x 8GB) |
Số khe ram |
2 slots, nâng cấp tối đa 64GB |
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
512GB SSD NVMe PCIe Gen4 |
Khả năng nâng cấp |
1 x M.2 SSD slot (NVMe PCIe Gen4) <Đã sử dụng 1> |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
None |
Hiển thị (Màn hình) |
|
Màn hình |
15.6Inch FHD IPS 144Hz 65%sRGB 45%NTSC Anti-glare |
Độ phân giải |
FHD (1920x1080) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
LAN |
1 x RI-45 Gb LAN |
Wireless |
802.11 ax Wi-Fi 6E |
Bluetooth |
Bluetooth v5.3 |
Cổng giao tiếp mở rộng |
|
Cổng USB
|
1x Type-C (USB3.2 Gen1 / DisplayPort™) |
HDMI |
1x HDMI™ (4K @ 30Hz) |
Khe cắm thẻ nhớ |
None |
Tai nghe |
1 x Mic-in |
Camera |
HD type (30fps@720p) |
Audio |
2 x 2W Speaker |
Keyboard (Bàn Phím) |
|
Kiểu bàn phím |
Single Backlit Keyboard (Blue) |
Hỗ trợ tắt phím |
|
Mouse (Chuột) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
3Cell 52.4WHrs |
Sạc Pin Laptop |
|
Đi kèm |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home Single Language |
Hệ điều hành tương thích0 |
Windows 11 |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
1.86 kg |
Màu sắc |
Xám |
Thiết kế/ Chất liệu vỏ |
359 x 254 x 21.7 mm |
Chất liệu |
Vỏ nhôm |
SECURITY |
Firmware Trusted Platform Module(fTPM) 2.0 |
Phụ kiện đi kèm |
120W Adapter |