Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-1335U Processor |
Tốc độ |
Up to 4.60GHz, 10 Cores, 12 Threads |
Bộ nhớ đệm |
12 MB Intel® Smart Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
16GB DDR4 3200MHz (2x8GB) |
Số khe ram |
2 x DDR4 3200MHz slots <Đã sử dụng 2> |
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
512GB SSD NVMe PCIe Gen4x4 |
Khả năng nâng cấp |
1x M.2 SSD slot (NVMe PCIe Gen4) <Đã sử dụng. Có thể thay được> |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
None |
Hiển thị (Màn hình) |
|
Màn hình |
15.6 inch FHD IPS 60Hz |
Độ phân giải |
FHD (1920x1080) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel® Iris® Xe Graphics |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
LAN |
1 x RJ-45 Gigabit LAN |
Wireless |
Intel Wi-Fi 6E AX211 |
Bluetooth |
Bluetooth v5.3 |
Cổng giao tiếp mở rộng |
|
Cổng USB |
1 x Type-C (USB3.2 Gen2 / DisplayPort™/ Power Delivery 3.0) |
HDMI |
1 x HDMI™ (4K @ 30Hz) |
Khe cắm thẻ nhớ |
1 x Micro SD Card Reader |
Tai nghe |
1 x Mic-in/Headphone-out Combo Jack |
Camera |
HD type (30fps@720p) |
Loa |
2x 2W |
Keyboard (Bàn phím) |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím có đèn nền đơn sắc (trắng), có phím số riêng, có phím Copilot |
Mouse (Chuột) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Pin laptop |
|
Dung lượng pin |
3Cell 45.6 Whr |
Thời lượng sử dụng |
|
Sạc pin laptop |
|
Đi kèm 65W Adapter |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home Single Language |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
1.7 kg |
Màu sắc |
Bạc (Urban Silver) |
Chất liệu vỏ |
Vỏ nhựa |
Kích thước |
358.9 x 235.9 x 19.9 mm |
Bảo mật |
Firmware Trusted Platform Module(fTPM) 2.0 |
Bản lề |
180 độ |
Phụ kiện đi kèm |
65W adapter |
Bảo Hành |
24 Tháng |